--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
au naturel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
au naturel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: au naturel
+ Adjective
hoàn toàn trần truồng, không mặc quần áo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bare
au naturel(p)
naked
nude
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
au naturel
:
hoàn toàn trần truồng, không mặc quần áo
+
phát biểu
:
to express, to formulatephát biểu một ý kiếnto express a view
+
injustice
:
sự bất công
+
đất nung
:
Terra-cotta
+
eastern coral snake
:
(động vật học) Rắn san hô từ Trung Mỹ đến Đông Nam Hoa Kỳ